Giá xây nhà trọn gói được áp dụng kể từ ngày 01/1/2016 cho đến khi website www.Thauxaydung.com cập nhập bảng giá mới.
HOT :
GIẢM GIÁ 100% PHÍ THIẾT KẾ KHI THI CÔNG TRỌN GÓI
GIẢM GIÁ 30% PHÍ THIẾT KẾ KHI THI CÔNG PHẦN THÔ
STT | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG 4.500.000 Đ/M2 | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT 4.800.000 Đ/M2 | ||
NỘI DUNG | CHÚ GIẢI | NỘI DUNG | CHÚ GIẢI | |
A | DANH MỤC VẬT TƯ ĐÃ BAO GỒM TRONG ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ VÀ NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN | |||
1 | Sắt | VIỆT – NHẬT hoặc POMINA | Sắt | VIỆT – NHẬT hoặc POMINA |
2 | Xi măng | HOLCIM cho công tác bê tông HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô | Xi măng | HOLCIM cho công tác bê tông HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô |
3 | Gạch | TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG (Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm ………) | Gạch | TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG (Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm ………) |
4 | Đá | BÌNH ĐIỀN – Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông (310.000 đ/xe dasu 01 m3) – Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng (290.000 đ/xe dasu 01 m3) | Đá | BÌNH ĐIỀN – Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông (310.000 đ/xe dasu 01 m3) – Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng (290.000 đ/xe dasu 01 m3) |
5 | Cát VÀNG |
– Cát rửa hạt lớn đổ bê tông (250.000 đ/xe dasu 01 m3)
– Cát mi xây tô (220.000 đ/xe dasu 01 m3) |
Cát VÀNG | – Cát rửa hạt lớn đổ bê tông (250.000 đ/xe dasu 01 m3) – Cát mi xây tô (220.000 đ/xe dasu 01 m3) |
6 | Bê tông | – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) – Mác bê tông theo thiết kế (đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: + Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá + Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá | Bê tông | – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) – Mác bê tông theo thiết kế (đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: + Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá + Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá |
7 | Chống thấm sàn WC, mái, ban công | Kova CT11A | Chống thấm sàn WC, mái, ban công | Kova CT11A |
8 | Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông | Sika R7 | Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông | Sika R7 |
9 | Ống nước | BÌNH MINH – Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: – Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114 (75.860 đ/m), ống đứng D90 (31.860 đ/m) – Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 (75.860 đ/m) – Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 (149.380 đ/m) – Ống cấp nước lên D27 (9.680 đ/m), ống cấp nước xuống D42 (18.040 đ/m) – Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) | Ống nước | BÌNH MINH – Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: – Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114 (75.860 đ/m), ống đứng D90 (31.860 đ/m) – Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 (75.860 đ/m) – Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 (149.380 đ/m) – Ống cấp nước lên D27 (9.680 đ/m), ống cấp nước xuống D42 (18.040 đ/m) – Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) |
10 | Dây điện | CADIVI – Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. – Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. | Dây điện | CADIVI – Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. – Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. |
11 | Ống luốn dây điện đi âm tường | Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy | Ống luốn dây điện đi âm tường | Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy |
12 | Ống luồn dây điện đi âm ngầm – sàn BTCT | Ống cứng trắng | Ống luồn dây điện đi âm ngầm – sàn BTCT | Ống cứng trắng |
13 | Dây ADSL, điện thoại, truyền hình | VIỆT NAM | Dây ADSL, điện thoại, truyền hình | VIỆT NAM |
14 | Thiết bị phục vụ công tác thi công | Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi công …. | Thiết bị phục vụ công tác thi công | Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phục vụ thi công …. |
B | ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG 1.700.000 Đ/M2 | ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT 2.000.000 Đ/M2 | ||
I | PHẦN GẠCH ỐP – LÁT | PHẦN GẠCH ỐP – LÁT | ||
1 | Gạch bóng kính 2 da toàn phần 600 x 600 lát nền trệt | Hoàn Mỹ Đơn giá: 200,000 đ/m2 | Gạch bóng kính 2 da toàn phần 600 x 600 lát nền trệt | Taicera, Primer, CMC Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
2 | Gạch Ceramic 400 x 400 lát nền các tầng còn lại | American, Ý Mỹ Đơn giá: 125,000 đ/m2 | Gạch Ceramic 500 x 500 lát nền các tầng còn lại | Catalan, Primer, Bạch Mã Đơn giá: 145,000 đ/m2 |
3 | Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. | Bạch Mã, Đồng Nai, Trung Đô Đơn giá: 125,000 đ/m2 | Gạch Ceramic 500 x 500 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. | Catalan, Primer, Bạch Mã Đơn giá:145,000 đ/m2 |
4 | Gạch Ceramic 250 x 250 chống trượt lát nền WC | American, Ý Mỹ Đơn giá: 115,000 đ/m2 | Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC | Đồng Tâm, Taicera, Catalan Đơn giá: 145,000 đ/m2 |
5 | Gạch Ceramic 250 x 400 ốp cho tường WC | Ý Mỹ, Kinh Minh Đơn giá: 105,000 đ/m2 | Gạch Ceramic 300 x 450 ốp cho tường WC | American, Đồng Tâm Đơn giá:155,000 đ/m2 |
6 | Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) | American, Ý Mỹ Đơn giá: 8,500 đ/viên | Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) | American, Ý Mỹ Đơn giá: 25,000 đ/viên |
7 | Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m | American, Ý Mỹ Đơn giá: 115,000 đ/m2 | Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m | American, Đồng Tâm Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
8 | Keo chà ron | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Keo chà ron | Đơn giá: 15,000 đ/kg |
9 | Gạch, đá ốp trang trí trên tường | Chưa bao gồm | Gạch, đá ốp trang trí trên tường | 10 m2 cho toàn nhà |
II | PHẦN SƠN NƯỚC | PHẦN SƠN NƯỚC | ||
1 | Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. | Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919 Đơn giá: 1.392.000 đ/thùng 18 lít | Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. | Sơn Dulux ngoài nhà BJ8 Đơn giá: 1.248.000 đ/thùng 5lít |
2 | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ | Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 Đơn giá: 1.075.000 đ/thùng 18 lít | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ | Sơn Dulux trong nhà A991 Đơn giá: 1.790.400 đ/thùng 18lít |
3 | Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… | Bột Kova, Joton trong nhà Đơn giá: 185.000đ/bao Bột Kova, Joton ngoài nhà Đơn giá: 240.000đ/bao | Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… | Bột Joton trong nhà Đơn giá:185.000đ/bao Bột Joton ngoài nhà Đơn giá: 240.000đ/bao |
4 | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm |
5 | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu Bạch Tuyết |
III | PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ | PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ | ||
1 | Cửa đi các phòng ngủ | Cửa nhựa gỗ SUNGYU bản lề Inox, khung dày 10.5cm, sơn PU cao cấp. Đơn giá: 3,100,000 đ/bộ | Cửa đi các phòng ngủ | Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá: 1,980,000 đ/m2 |
2 | Cửa đi WC | Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm Đơn giá: 2,000,000 đ/bộ | Cửa đi WC | Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm Đơn giá: 2,000,000 đ/bộ |
3 | Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Bằng sắt kính chia ô kiểu cửa gỗ, kính 8mm cường lực, có khóa tay gạt Đơn giá: 1,350,000 đ/m2 | Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá:1,980,000 đ/m2 |
4 | Cửa cổng | Bằng sắt sơn dầu (kiểu tùy chủ nhà chọn) Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 | Cửa cổng | Bằng sắt sơn dầu (kiểu tùy chủ nhà chọn) Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
5 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ | Bằng sắt hộp 14 x14 x 1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 350,000 đ/m2 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ | Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
IV | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | ||
1 | Lan can cầu thang | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm Đơn giá: 550,000 đ/m | Lan can cầu thang | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm Đơn giá: 1,300,000 đ/m2 |
2 | Lan can mặt tiền | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm Đơn giá: 700,000 đ/m | Lan can mặt tiền | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
3 | Tay vịn cầu thang | Bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm Đơn giá: 500,000 đ/m | ||
V | PHẦN ĐÁ GRANIT | PHẦN ĐÁ GRANIT | ||
1 | Đá Granit cầu thang, len cầu thang | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 580,000 đ/m2 | Đá Granit mặt bậc cầu thang, len cầu thang. | Đen Nauy Đơn giá: 1,150,000 đ/m2 |
2 | Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 580,000 đ/m2 | Đá Granit mặt dựng cầu thang, len cầu thang. | Trắng Nha sỹ Đơn giá: 1,350,000 đ/m2 |
3 | Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 580,000 đ/m2 | Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) | Nâu Anh Quốc Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 |
Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp | Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 | |||
VI | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | ||
1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng | Sino – loại 4 đường | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng | Sino – loại 4 đường |
2 | MCB | Sino | MCB | Panasonic |
3 | Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm | Sino | Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm | Panasonic |
4 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino – mỗi phòng 1 cái | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Panasonic – mỗi phòng 1 cái |
5 | Đèn thắp sáng trong phòng | Đèn HQ Philips 1,2 m 1 bóng, mỗi phòng 2 cái hoặc tương đương 8 bóng đèn lon trang trí. Đơn giá: 150,000 đ/cái | Đèn thắp sáng trong phòng | Đèn HQ Philips 1,2 m 1 bóng, mỗi phòng 2 cái hoặc tương đương 4 bóng đèn lon trang trí Đơn giá: 150,000 đ/cái |
6 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần Việt Nam, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 150,000 đ/cái | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần Việt Nam, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
7 | Đèn trang trí tường cầu thang | Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 200,000 đ/cái | Đèn trang trí tường cầu thang | Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 350,000 đ/cái |
8 | Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ | Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 150,000 đ/cái | Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ | Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 150,000 đ/cái |
VII | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC | ||
1 | Bàn cầu (1 WC 1 cái) | Inax – C333VT (màu trắng) Đơn giá: 2,025,000 đ/cái | Bàn cầu (1 WC 1 cái) | Toto – CS320DRT3 Đơn giá: 3,400,000 đ/m2 |
2 | Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) | Inax – CFV 102M Đơn giá: 350,000 đ/cái | Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) | Toto – THX20NBPIV Đơn giá: 520,000 đ/m2 |
3 | Lavabo + Bộ xả | Inax Đơn giá:1,500,000 đ/cái | Lavabo + Bộ xả | Toto – LT236C Đơn giá: 2,100,000 đ/cái |
4 | Vòi lavabo nóng lạnh | Viglacera – VSD 104 Đơn giá: 750,000 đ/cái | Vòi lavabo nóng lạnh | Toto – TVLM102NS Đơn giá: 1,450,000 đ/cái |
5 | Vòi sen WC nóng lạnh | Viglacera – VG514 Đơn giá: 1,530,000 đ/cái | Vòi sen WC nóng lạnh | Toto – DGM302CFN Đơn giá: 2,030,000 đ/bộ |
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera – VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/cái | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera – VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/bộ |
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …) | Viglacera Đơn giá: 965,000 đ/bộ | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …) | Viglacera Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
8 | Phiễu thu sàn | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Phiễu thu sàn | Inox – Đơn giá:150,000 đ/bộ |
9 | Cầu chắn rác | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Cầu chắn rác | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/bộ |
10 | Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh | Đại thành – Đơn giá: 1,600,000 đ/cái | Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh | Đại thành – Đơn giá: 1,600,000 đ/cái |
11 | Bồn nước inox | Đại Thành – loại bồn đứng có dung tích 1000 lít Đơn giá: 3,300,000 đ/cái | Bồn nước inox | Đại Thành – loại bồn đứng có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
12 | Máy bơm nước | Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái | Máy bơm nước | Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
VIII | HẠNG MỤC KHÁC | HẠNG MỤC KHÁC | ||
1 | Thạch cao ( Chỉ đóng ở bếp, phòng khách và các WC ) | Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 | Thạch cao khung và tấm Vĩnh Tường | Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
2 | Khung sắt bảo vệ giếng trời | Sắt hộp 20x20x1mm, Tấm lợp kính cường lực dày 10mm | Khung sắt bảo vệ giếng trời | Sắt hộp 20x20x1mm, Tấm lợp kính cường lực dày 10mm |
– Đơn giá xây dựng trọn gói này áp dụng cho công trình nhà phố tiêu chuẩn, xây mới theo quy trình thiết kế và thi công của Công ty TNHH xây dựng Vũ Dương, có tổng diện tích thi công ≥ 350 m2, có điều kiện thi công bình thường.
– Đối với công trình nhà phố có tổng diện tích < 350 m2 hoặc nhà trong hẻm nhỏ, khu vực chợ, công trình nhà hàng, khách sạn . . . công ty sẽ khảo sát báo giá trực tiếp chính xác theo quy mô, theo yêu cầu thực tế của mỗi công trình.